Messerschmitt Bf 110
From Wikipedia, the free encyclopedia
Chiếc Messerschmitt Bf 110 (cũng còn được gọi là kiểu Me 110[2]) là một kiểu máy bay tiêm kích hạng nặng (Zerstörer, tiếng Đức, có nghĩa là "Kẻ hủy diệt") hai động cơ, được Không quân Đức sử dụng trong Thế Chiến II. Vào giai đoạn sau của cuộc chiến nó được sử dụng trong vai trò máy bay tiêm kích-ném bom (JagdBomber-Jabo) và máy bay tiêm kích bay đêm, và nó trở thành kiểu máy bay tiêm kích bay đêm chủ lực của Không quân Đức.
Thông tin Nhanh Kiểu, Hãng sản xuất ...
Messerschmitt Bf 110 | |
---|---|
chiếc Bf 110 C-1 của không quân Đức vượt biên giới Ba Lan, tháng 5 năm 1940. | |
Kiểu | Máy bay tiêm kích hạng nặng/tiêm kích-ném bom/tiêm kích bay đêm |
Hãng sản xuất | Bayerische Flugzeugwerke Messerschmitt |
Chuyến bay đầu tiên | 12 tháng 5 năm 1936 |
Được giới thiệu | 1937 |
Khách hàng chính | Không quân Đức Không quân Hungary Không quân Ý Không quân Rumani |
Số lượng sản xuất | 6.170 [1] |
Đóng