檔案:Flag_of_Vietnam.svg
From Wikipedia, the free encyclopedia
- vùn-khien
- Vùn-khien li̍t-sṳ́
- Vùn-khien yung-chhú
- Chhiòn-vet tóng-on sṳ́-yung chhong-khóng
- Ngièn sú-kí
Ngièn-pún tóng-on (SVG文件,尺寸:900×600像素,文件大細:283 Vi-ngièn-chû)
邇文件來自於Wikimedia Commons,其可能在其它計劃項目肚分應用。 其在[1]介片上嘅描述在下背展示。
Vùn-khien sot-mìn
Mèu-sutFlag of Vietnam.svg |
Tiếng Việt: Quốc kỳ Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
العربية: علم فيتنام
Alemannisch: Flagge vo Vietnam
Čeština: Vlajka Vietnamu
Deutsch: Flagge Vietnams
Ελληνικά: Σημαία του Βιετνάμ
English: Flag of Vietnam
Esperanto: Flago de Vjetnamio
Español: Bandera de Vietnam
Français : Drapeau du Viêt Nam
贛語:越南國旗
客家語/Hak-kâ-ngî:Ye̍t-nàm koet-khì
Hrvatski: Zastava Vijetnama
Bahasa Indonesia: Bendera Vietnam
Italiano: Bandiera del Vietnam
ລາວ: ທຸງຊາດຂອງປະເທດຫວຽດນາມ
文言:越南之旗
閩南語 / Bân-lâm-gú:Oa̍t-lâm ê kî-á Монгол: Вьетнам төрийн далбаа
Bahasa Melayu: Bendera Vietnam
မြန်မာဘာသာ: ဗီယက်နမ်နိုင်ငံ၏ အလံတော်
Nederlands: Vlag van Vietnam
Norsk bokmål: Vietnams flagg
Occitan : Bandièra de Vietnam
Português: Bandeira do Vietnã
Русский: Флаг Вьетнама
संस्कृतम्: वियेतनाम का ध्वज संपाद्यते
Српски / srpski: Zastava Vijetnama
தமிழ்: வியட்நாம் கொடி
ไทย: ธงชาติเวียดนาม
Tagalog: Watawat ng Biyetnam
Українська: Прапор В'єтнаму
Oʻzbekcha / ўзбекча: Vyetnam bayrog`i
吴语:越南国旗
粵語: 越南國旗
中文(简体):越南国旗
中文(繁體):越南國旗 |
|||||||||||
Ngit-khì | 1955–1976 (North Vietnam) / 1976–present (Vietnam) | |||||||||||
Lòi-ngièn |
|
|||||||||||
Chok-chá | See File history below for details. | |||||||||||
Khièn-han: (Chhùng-yung liá-chak tóng-on) |
|
|||||||||||
其他版本 |
Derivative works of this file: Flag map of Vietnam.svg Tiếng Việt: Đối với Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (Bắc Việt) từ năm 1955 đến 1976, xin hãy dùng hình File:Flag of North Vietnam.svg.
English: For Democratic Republic of Vietnam (North Vietnam) purposes between 1955 and 1976 please use the File:Flag of North Vietnam.svg.
Français : Pour la République démocratique du Vietnam (Vietnam du Nord) fins entre 1955 et 1976 s'il vous plaît utiliser le File:Flag of North Vietnam.svg.
Italiano: Per gli scopi della Repubblica Democratica del Vietnam (Vietnam del Nord) tra il 1955 e il 1976 usare per favore il File:Flag of North Vietnam.svg.
中文:對於越南民主共和國(北越)1955至1976年,请使用File:Flag of North Vietnam.svg.
|
|||||||||||
SVG開發 InfoField |
Colour scheme
The colors approximation is listed below:
Colours scheme |
Red | Yellow |
---|---|---|
Pantone | 1788 | Yellow |
CMYK | 0, 83, 87, 15 | 0, 0, 100, 0 |
RGB | 218, 37, 29 | 255, 255, 0 |
Hexadecimal | #da251dff | #ffff00ff |
多媒體型式 繁體中文
image/svg+xml
image/svg+xml
Vùn-khien li̍t-sṳ́
Tiám-khim ngit-khì / sṳ̀-kiên lòi chhà-khon tông-sṳ̀ chhut-hien-ko ke vùn-khien.
Ngit khì / Sṳ̀-kiên | Suk-lio̍k-thù | Vì-thu | Yung-fu | Yi-kien | |
---|---|---|---|---|---|
tông-chhièn | 2017年6月26日 (Yit) 14:09 | 900 × 600(283 Vi-ngièn-chû) | DragonflySixtyseven | that's the flag of the former state of South Vietnam. This is the flag of the *current* state of Vietnam. | |
2017年6月26日 (Yit) 13:55 | 900 × 600(228 Vi-ngièn-chû) | Đỗ Mỹ Linh | Việt Nam Dân Quốc = 越南民國 = People's State of Vietnam | ||
2017年6月21日 (Sâm) 09:50 | 900 × 600(283 Vi-ngièn-chû) | Tuanminh01 | Reverted to version as of 12:28, 20 June 2017 (UTC) | ||
2017年6月20日 (Ngi) 12:28 | 900 × 600(283 Vi-ngièn-chû) | Lauqerm | Reverted to version as of 14:59, 19 June 2017 (UTC) | ||
2017年6月19日 (Yit) 14:59 | 900 × 600(283 Vi-ngièn-chû) | Phuocphuc46 | Reverted to version as of 06:36, April 10, 2017 | ||
2017年6月19日 (Yit) 14:59 | 900 × 600(283 Vi-ngièn-chû) | Glane23 | Reverted to version as of 09:22, 26 April 2017 (UTC) - current flag of Vietnam | ||
2017年4月26日 (Sâm) 09:22 | 900 × 600(283 Vi-ngièn-chû) | Wj654cj86 | Code cleanup | ||
2017年3月6日 (Yit) 03:52 | 900 × 600(511 Vi-ngièn-chû) | Zscout370 | Reverted to version as of 14:11, 19 May 2012 (UTC) the 1992 regulations supercede the 1977 standard I found (I was wrong). Going to correct size, but keeping the smaller code. | ||
2017年3月6日 (Yit) 03:47 | 900 × 600(2 KB) | ChizzleDonkey | Corrected star size, see Flag of Vietnam | ||
2015年10月13日 (Ngi) 18:40 | 900 × 600(578 Vi-ngièn-chû) | CemDemirkartal | Code cleanup |
Vùn-khien yung-chhú
Hâ poi ke 72-chak ya̍p-mien lièn-chiap to pún vùn-khien:
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Bình Định
- Bạc Liêu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Cao Bằng
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Gia Lai
- Hak-kâ-ngî
- Huế
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Nội
- Hà Tĩnh
- Hòa Bình
- Hưng Yên
- Hải Dương
- Hải Phòng
- Hậu Giang
- Hồ Chí Minh Sṳ
- Khánh Hòa
- Kiên Giang
- Koet-miàng Hon-sṳ péu-ki lie̍t-péu
- Kon Tum
- Lai Châu
- Long An
- Lào Cai
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Móng Cái
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Thanh Hóa
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thừa Thiên Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Tây Ninh
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Ye̍t-nàm
- Yên Bái
- Â-chû
- Điện Biên
- Đà Nẵng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- 模板:Country data Ye̍t-nàm
- 模板:VNM
- 模板:Ye̍t-nàm
Chhiòn-vet tóng-on sṳ́-yung chhong-khóng
Hâ-lie̍t khì-thâ Wiki chûng sṳ́-yung liá-chak tóng on:
- ab.wikipedia.org ke sṳ́-yung chhong-khóng
- ace.wikipedia.org ke sṳ́-yung chhong-khóng
- Asia
- Wat Tunong
- Ankara
- Propinsi Bắc Ninh
- Bandar Udara Dong Hoi
- Bandar Udara Antar Nanggroë Tan Son Nhat
- Bandar Udara Antar Nanggroë Da Nang
- Bandar Udara Ca Mau
- Bandar Udara Cỏ Ống
- Bandar Udara Antar Nanggroë Cam Ranh
- Bandar Udara Buon Me Thuot
- Bandar Udara Phù Cát
- Bandar Udara Đông Tác
- Bandar Udara Phú Quốc
- Bandar Udara Can Tho
- Bandar Udara Antar Nanggroë Long Thanh
- Pola:Bandar Udara Viètnam
- Bandar Udara Antar Nanggroë Phu Quoc
- Bandar Udara Vinh
- Bandar Udara Antar Nanggroë Phu Bai
- Bandar Udara Sao Vang
- Pola:Country data Viètnam
- Pola:Cham ethnic group infobox
- Ureueng Campa
- Seunaleuëk:Country data Vietnam
- Neugara anggèeta Seunaboh Nanggroe-nanggroe Asia Teunggara
- ady.wikipedia.org ke sṳ́-yung chhong-khóng
- af.wikipedia.org ke sṳ́-yung chhong-khóng
Kiám-sṳ liá vùn-khien ke kiên-tô chhiòn-vet sṳ́-yung chhong-khóng.
Ngièn sú-kí
邇文件肚包含有擴展嘅信息。邇兜信息可能係由數碼相機或掃描儀在創建或數字化過程肚所加入嘅。
係講邇文件嘅源文件已經分修改,一兜信息在修改後嘅文件肚將毋做得完全反映出來。
寬度 | 900 |
---|---|
高度 | 600 |