Marko Marin
cầu thủ bóng đá người Đức / From Wikipedia, the free encyclopedia
Marko Marin (tiếng Kirin Serbia: Марко Марин, sinh ngày 13 tháng 3 năm 1989) là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đức thi đấu ở vị trí tiền vệ tấn công và tiền vệ cánh trái.
Thông tin Nhanh Thông tin cá nhân, Tên đầy đủ ...
Marin thi đấu cho Sevilla vào năm 2013 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Marko Marin[1] | ||
Ngày sinh | 13 tháng 3, 1989 (35 tuổi)[2] | ||
Nơi sinh |
Bosanska Gradiška, CHXHCN Bosna và Hercegovina, CHLBXHCN Nam Tư | ||
Chiều cao | 1,70 m[3] | ||
Vị trí | tiền vệ tấn công, tiền vệ cánh trái | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
0000–1996 | SG 01 Hoechst | ||
1996–2005 | Eintracht Frankfurt | ||
2005–2006 | Borussia Mönchengladbach | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006–2007 | Borussia Mönchengladbach II | 16 | (3) |
2007–2009 | Borussia Mönchengladbach | 68 | (8) |
2009–2012 | Werder Bremen | 87 | (8) |
2012–2016 | Chelsea | 6 | (1) |
2013–2014 | → Sevilla (mượn) | 18 | (0) |
2014–2015 | → Fiorentina (mượn) | 0 | (0) |
2015 | → Anderlecht (mượn) | 6 | (0) |
2015–2016 | → Trabzonspor (mượn) | 24 | (2) |
2016–2018 | Olympiacos | 37 | (11) |
2018–2020 | Sao Đỏ Beograd | 34 | (9) |
2020–2021 | Al-Ahli | 18 | (1) |
2021 | → Al-Raed (mượn) | 10 | (0) |
2021–2022 | Ferencváros | 17 | (2) |
Tổng cộng | 341 | (45) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004–2005 | U-16 Đức | 9 | (0) |
2005–2006 | U-17 Đức | 16 | (5) |
2006–2007 | U-18 Đức | 4 | (2) |
2007–2009 | U-21 Đức | 12 | (1) |
2008–2010 | Đức | 16 | (1) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Đóng