Hoàng thất Nhật Bản
From Wikipedia, the free encyclopedia
Hoàng thất Nhật Bản (kanji: 皇室, rōmaji: kōshitsu, phiên âm Hán-Việt: Hoàng Thất) là tập hợp những thành viên trong đại gia đình của đương kim Thiên hoàng. Theo Hiến pháp hiện hành của Nhật Bản, Thiên hoàng là biểu tượng của quốc gia và sự đoàn kết dân tộc (日本国の象徴であり日本国民統合の象徴). Tuy Thiên hoàng không chính thức là nguyên thủ quốc gia, nhưng ông vẫn thường được coi là một vị nguyên thủ quốc gia. Các thành viên khác trong Hoàng thất mang những trách nhiệm về nghi lễ nhưng không được tham chính.
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Bài viết này có chứa ký tự tiếng Nhật. Nếu không thích hợp hỗ trợ dựng hình, bạn có thể sẽ nhìn thấy dấu chấm hỏi, hộp, hoặc ký hiệu khác thay vì kanji và kana. |
Hoàng thất Nhật Bản | |
---|---|
Quốc gia | Nhật Bản |
Dòng lớn | {{{Dòng lớn}}} |
Tước hiệu | Thiên hoàng Nhật Bản Thái thượng Thiên hoàng Thái thượng Pháp hoàng Nhật Bản Đại Hòa Quốc Oa Ngũ vương Sesshō và Kampaku Hoàng Thái tử |
Người sáng lập | Thiên hoàng Jimmu[1] |
Người đứng đầu hiện nay | Naruhito |
Năm thành lập | 11 tháng 2 năm 660 TCN (huyền thoại), 2683 năm trước[1] 5 tháng 12 năm 539 (lịch sử ghi nhận được), 1484 năm trước |
Dòng nhánh | Nhà Akishino Nhà Hitachi Nhà Mikasa Nhà Takamado |
Dân tộc | Người Nhật Bản Người Yamato |
Nhà Yamato của Nhật Bản là Triều đại thừa tập lâu dài nhất trong lịch sử vẫn còn tồn tại. Hoàng thất công nhận 126 vị Thiên hoàng chính thống kể từ Thiên hoàng hoàng đầu tiên là Thần Vũ (神武天皇, Jimmu) bắt đầu vào ngày 11 tháng 2 năm 660TCN cho đến đương kim Thiên hoàng Naruhito (令和, Lệnh Hòa).