Dimorphodon
From Wikipedia, the free encyclopedia
Dimorphodon /daɪˈmɔːrfədɒn/ là một chi thằn lằn bay sống vào đầu kỷ Jura, nó được đặt tên bởi nhà cổ sinh vật học Richard Owen năm 1859.
Thông tin Nhanh Dimorphodon, Phân loại khoa học ...
Dimorphodon | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Đầu kỷ Jura, 195–190 triệu năm trước đây | |
Một bộ xương Dimorphodon. | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Bộ (ordo) | †Pterosauria |
Họ (familia) | †Dimorphodontidae |
Phân họ (subfamilia) | †Dimorphodontinae Seeley, 1870 |
Chi (genus) | †Dimorphodon Owen, 1859 |
Loài điển hình | |
Pterodactylus macronyx Buckland, 1829 | |
Loài | |
D. macronyx (Buckland, 1829) |
Đóng
Cấu trúc cơ thể Dimorphodon thể hiện nhiều đặc điểm nguyên thủy, như một đôi cánh khá ngắn theo tỉ lệ.[1] Cơ thể của Dimorphodon trưởng thành dài 1 metre (3.3 ft), với sải cánh 1.45 metre (4.6 ft).[1][2]