Davallia solida
loài thực vật / From Wikipedia, the free encyclopedia
Davallia solida là một loài dương xỉ trong họ Davalliaceae. Loài này được G. Forst. Sw. mô tả khoa học đầu tiên năm 1801.[1]
Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 8 2020) |
Thông tin Nhanh Davallia solida, Phân loại khoa học ...
Davallia solida | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Polypodiales |
Họ (familia) | Davalliaceae |
Chi (genus) | Davallia |
Loài (species) | D. solida |
Danh pháp hai phần | |
Davallia solida G. Forst. Sw., 1801 |
Đóng