Chi Phong
From Wikipedia, the free encyclopedia
Chi Phong hay Chi Thích (danh pháp khoa học: Acer) là khoảng 125 loài cây gỗ hay cây bụi, chủ yếu có nguồn gốc ở châu Á, nhưng có một số loài có mặt tại châu Âu, Bắc Phi và Bắc Mỹ. Tên gọi phổ biến của các loài trong tiếng Việt là "phong" hay "thích". Trong tiếng Trung người ta gọi chúng là 枫 / 楓 (phong) hay 槭 (túc). Các loài phong, thích theo lịch sử có khi được xếp trong họ riêng của chính nó là họ Phong (Aceraceae), hoặc có khi lại cùng với họ Dẻ ngựa (Hippocastanaceae-chứa các loài dẻ ngựa, cây bảy lá, lộc đồng) được gộp chung trong họ Bồ hòn (Sapindaceae). Các phân loại hiện đại, bao gồm cả phân loại của APG, ưu tiên việc gộp nó vào Sapindaceae. Trong bài này sử dụng từ phong làm chính.
Chi Phong | |
---|---|
Lá cây phong bạc (Acer saccharinum) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Sapindales |
Họ (familia) | Sapindaceae hoặc Aceraceae |
Chi (genus) | Acer L. |
Phân bố | |
Các loài | |
Xem Danh sách các loài phong |
Từ Acer có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "sắc nhọn" (để chỉ các điểm đặc trưng trên lá của chúng) và lần đầu tiên được nhà thực vật học người Pháp Joseph Pitton de Tournefort dùng cho chi này vào năm 1700.[1]