Điện trở suất và điện dẫn suất
From Wikipedia, the free encyclopedia
Điện trở suất (tiếng Anh: electrical resistivity) là một tính chất cơ bản của một vật liệu biểu thị khả năng cản trở dòng điện. Nghịch đảo của nó, điện dẫn suất, cho biết khả năng dẫn điện của một vật liệu. Điện trở suất thấp cho thấy vật liệu có khả năng dẫn điện tốt. Điện trở suất thường được ký hiệu bằng chữ cái Hy Lạp ρ (rho). Đơn vị SI của điện trở suất là ohm-mét (Ω⋅m).[1][2][3] Ví dụ, nếu một dây dẫn dài 1 m có điện trở giữa hai đầu là 1 Ω thì điện trở suất của vật liệu làm dây dẫn là 1 Ω⋅m.
Điện trở suất | |
---|---|
Ký hiệu thường gặp | ρ |
Đơn vị SI | ohm mét (Ω⋅m) |
Trong hệ SI | kg⋅m³⋅s−3⋅A−2 |
Liên hệ với các đại lượng khác | |
Thứ nguyên |
Điện dẫn suất | |
---|---|
Ký hiệu thường gặp | σ, κ, γ |
Đơn vị SI | siemens trên mét (S/m) |
Trong hệ SI | kg−1⋅m−3⋅s3⋅A2 |
Liên hệ với các đại lượng khác | |
Thứ nguyên |
Điện dẫn suất hay độ dẫn điện riêng (tiếng Anh: electrical conductivity) là nghịch đảo của điện trở suất. Nó biểu diễn khả năng dẫn điện của một vật liệu. Điện dẫn suất thường được ký hiệu bằng chữ cái Hy Lạp σ (sigma), nhưng đôi khi κ (kappa) (đặc biệt trong kỹ thuật điện) và γ (gamma) cũng được sử dụng. Đơn vị SI của điện dẫn suất là siemens trên mét (S/m).