Chuột lang nước
From Wikipedia, the free encyclopedia
Chuột lang nước (Hydrochoerus hydrochaeris) là loài gặm nhấm lớn nhất thế giới thuộc Họ Chuột lang. Cũng được gọi là capybara và chigüire, đây là một thành viên của chi Hydrochoerus, trong đó nó là một trong hai loài còn sinh tồn, loài kia là chuột lang nước nhỏ (Hydrochoerus isthmius). Những họ hàng gần khác của nó là chuột lang nhà và Kerodon rupestris, và nó có quan hệ xa với Dasyprocta, Chinchilla, và Myocastor coypus. Chuột lang nước là loài đặc hữu ở Nam Mỹ, cư ngụ ở các trảng cỏ và rừng lá rậm, gần nguồn nước. Chúng là loài có tập tính xã hội cao và có thể tập hợp thành nhóm nhiều đến 100 cá thể, tuy thường sống thành đám 10-20 con. Chuột lang nước không phải một loài bị đe dọa và được phép săn để lấy thịt và lông, và còn để lấy dầu từ lớp mỡ.[3]
Chuột lang nước | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Rodentia |
Họ (familia) | Caviidae |
Chi (genus) | Hydrochoerus |
Loài (species) | H. hydrochaeris |
Danh pháp hai phần | |
Hydrochoerus hydrochaeris (Linnaeus, 1766) | |
Phạm vi phân bố chuột lang nước | |
Danh pháp đồng nghĩa | |