Wickes (lớp tàu khu trục)
From Wikipedia, the free encyclopedia
Lớp tàu khu trục Wickes (từ DD-75 đến DD-185) là một nhóm 111 tàu khu trục được Hải quân Hoa Kỳ chế tạo trong những năm 1917-1919. Cùng với 6 chiếc lớp Caldwell dẫn trước và 156 chiếc lớp Clemson tiếp nối, chúng hình thành nên nhóm tàu khu trục "sàn tàu phẳng" (flush-deck) hay "bốn ống khói" (four-stack). Chỉ có một số ít được hoàn tất kịp thời để phục vụ trong Chiến tranh Thế giới thứ nhất. Một số đã được tháo dỡ vào những năm 1930, số còn lại đã phục vụ trong Chiến tranh Thế giới thứ hai; hầu hết được cải biến sang những vai trò khác. Một số đã được chuyển cho Hải quân Hoàng gia Anh Quốc, và một số sau đó được chuyển cho Liên Xô. Tất cả đều bị tháo dỡ trong vòng vài năm sau khi chiến tranh kết thúc.
Thông tin Nhanh Khái quát lớp tàu, Đặc điểm khái quát ...
Tàu khu trục Wickes, chiếc dẫn đầu của lớp | |
Khái quát lớp tàu | |
---|---|
Tên gọi | Lớp tàu khu trục Wickes |
Bên khai thác | |
Lớp trước | lớp Caldwell |
Lớp sau | lớp Clemson |
Thời gian đóng tàu | 1917-1921 |
Thời gian hoạt động | 1918-1946 (Hải quân Mỹ) |
Hoàn thành | 111 |
Bị mất |
|
Nghỉ hưu | 90 bị tháo dỡ |
Giữ lại | 0 |
Đặc điểm khái quát | |
Lớp tàu | Lớp tàu khu trục Wickes |
Kiểu tàu | Tàu khu trục |
Trọng tải choán nước |
|
Chiều dài | 314,4 ft (95,83 m) |
Sườn ngang | 31 ft (9,45 m) |
Mớn nước | 9 ft (2,74 m) |
Động cơ đẩy | |
Tốc độ | 35,3 kn (65,4 km/h) |
Thủy thủ đoàn tối đa | 100 sĩ quan và thủy thủ |
Vũ khí |
Đóng