Tập_tin:US_Navy_O8_insignia.svg
From Wikipedia, the free encyclopedia
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 245×420 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 140×240 điểm ảnh | 280×480 điểm ảnh | 448×768 điểm ảnh | 597×1.024 điểm ảnh | 1.194×2.048 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 245×420 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 77 kB)
Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
This W3C-unspecified vector image was created with Inkscape .
Miêu tảUS Navy O8 insignia.svg |
English: Collar, shoulder, and sleeve rank insignia for a Rear admiral (upper half) in the United States Navy. |
||||
Ngày | 1/8/2008 | ||||
Nguồn gốc |
Vectorized from raster image
|
||||
Tác giả | Ipankonin | ||||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
|
||||
Phiên bản khác | Derivative works of this file: US Navy O8 infobox.svg |
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
image/svg+xml
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 19:00, ngày 10 tháng 8 năm 2017 | 245×420 (77 kB) | Illegitimate Barrister | stars hue fixed | |
23:01, ngày 9 tháng 8 năm 2017 | 245×420 (75 kB) | Illegitimate Barrister | fixed stars | ||
05:53, ngày 22 tháng 1 năm 2012 | 245×420 (67 kB) | Officer781 | change style of star to more closely match source. | ||
12:26, ngày 7 tháng 12 năm 2011 | 245×420 (65 kB) | Officer781 | Reverted to version as of 17:06, 2 December 2011 (Please give reason before reverting. verticalised insignia was requested by Nicola Romani) | ||
13:04, ngày 6 tháng 12 năm 2011 | 322×500 (93 kB) | Nikcro32 | Reverted to version as of 08:08, 14 January 2008 | ||
17:06, ngày 2 tháng 12 năm 2011 | 245×420 (65 kB) | Officer781 | Redesign and re-layout using File:GR-Navy-OF8-sleeve.svg as template for better orientation of insignia (all vertical). | ||
08:08, ngày 14 tháng 1 năm 2008 | 322×500 (93 kB) | Ipankonin | smaller collar insig | ||
11:02, ngày 11 tháng 1 năm 2008 | 322×500 (93 kB) | Ipankonin | uniform sleeve | ||
10:06, ngày 11 tháng 1 năm 2008 | 322×500 (93 kB) | Ipankonin | uniform width | ||
06:51, ngày 9 tháng 1 năm 2008 | 289×500 (92 kB) | Ipankonin | enlarge |
Trang sử dụng tập tin
Có 7 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ast.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại be.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bg.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại bn.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại br.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại cs.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại da.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại de.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại el.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- United States Armed Forces
- Chester W. Nimitz
- Rear admiral
- Elmo Zumwalt
- Richard E. Byrd
- William Halsey Jr.
- Raymond A. Spruance
- Roscoe H. Hillenkoetter
- Ernest J. King
- William D. Leahy
- Arthur W. Radford
- Comparative officer ranks of World War II
- Charles Dwight Sigsbee
- Comparative officer ranks of World War I
- Edmund Giambastiani
- Frank Friday Fletcher
- Thomas Hinman Moorer
- William J. Fallon
- William J. Crowe
- Edward D. Taussig
- Albert S. Barker
- Comparison of United Kingdom and United States military ranks
- George Belknap
- Michael Mullen
- Ranks and insignia of NATO navies' officers
- Richardson Clover
- David E. Jeremiah
- Template:Ranks and Insignia of NATO Navies/OF/United States
- William Owens (admiral)
- Uniformed services pay grades of the United States
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Chiều ngang | 245 |
---|---|
Chiều cao | 420 |