Tuyến Yamanote
From Wikipedia, the free encyclopedia
Tuyến Yamanote (
Tuyến Yamanote | |||
---|---|---|---|
Thông tin chung | |||
Kiểu | Heavy rail | ||
Vị trí | Tokyo | ||
Ga đầu | Shinagawa (vòng quanh Tokyo) | ||
Nhà ga | 30 | ||
Số lượt khách hàng ngày | 1.097.093 (năm 2015)[1] | ||
Hoạt động | |||
Hoạt động | 1885 | ||
Điều hành | JR East | ||
Trạm bảo trì | Tokyo General Rolling Stock Centre (gần ga Osaki) | ||
Thế hệ tàu | E231-500 series, E235 series | ||
Thông tin kỹ thuật | |||
Chiều dài tuyến | 34,5 km (21,4 mi) | ||
Khổ đường sắt | 1.067 mm (3 ft 6 in) | ||
Điện khí hóa | 1.500 V DC overhead line | ||
Tốc độ | 90 km/h (55 mph) | ||
|
Tuyến Yamanote "chính thức" chỉ nối từ ga Shinagawa tới ga Tabata, đi qua Shinjuku, sử dụng tàu phổ thông đi trên đường riêng và song song với Tuyến Vận tải Yamanote được sử dụng cho Tuyến Saikyō và Tuyến Shōnan-Shinjuku, một số tàu tốc hành như Narita Express, và các tàu chở hàng thông thường. Tuy nhiên ngày nay, tuyến Yamanote nói chung bao gồm toàn bộ 34,5 km đường sắt vòng quanh Tokyo (đi tiếp từ ga Tabata về Shinagawa, nhưng qua ga Ueno, ga Tokyo)