Ngỗng đen má trắng
From Wikipedia, the free encyclopedia
Ngỗng đen má trắng, ngỗng đen mặt trắng hay ngỗng trời branta (tiếng Anh barnacle goose nghĩa là ngỗng hà, xuất phát từ huyền thoại của người Anh cho rằng loài ngỗng này biến hình từ con hà ngỗng), danh pháp khoa học Branta leucopsis) là một loài chim trong họ Vịt và có tập tính di cư.[2] Đây là một loài ngỗng cỡ trung bình, dài 55–70 cm, với sải cánh từ 130–145 cm và trọng lượng cơ thể là 1,21-2,23 kg. Loài ngỗng này có khuôn mặt trắng và đầu, cổ, và ngực trên màu đen, bụng màu trắng. Đôi cánh và lưng của chúng có màu bạc xám với các thanh màu đen và trắng trông giống như chúng đang sáng khi ánh sáng phản chiếu lên nó. Trong suốt chuyến bay, một mảng màu trắng hình chữ V và lớp lót dưới cánh bạc có thể nhìn thấy được.
Ngỗng đen má trắng | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Anseriformes |
Họ (familia) | Anatidae |
Chi (genus) | Branta |
Loài (species) | B. leucopsis |
Danh pháp hai phần | |
Branta leucopsis Bechstein, 1803 |
Loài này chủ yếu là các hòn đảo Bắc cực của Bắc Đại Tây Dương. Có ba quần thể chính, với phạm vi sinh sản riêng biệt và mùa đông lạnh.