Lars Hörmander
nhà toán học người Thụy Điển (1931–2012) / From Wikipedia, the free encyclopedia
Lars Valter Hörmander (24 tháng 1 năm 1931 – 25 tháng 11 năm 2012) là một nhà toán học người Thụy Điển, được đánh giá là nhà toán học có công nhất trong việc phát triển lý thuyết phương trình đạo hàm riêng tuyến tính hiện đại. Ông nhận huy chương Fields năm 1962, giải Wolf về Toán học năm 1988 và giải Leroy P. Steele năm 2006. Tuyển tập "Analysis of Linear Partial Differential Operators I-IV" của ông được xem như một tài liệu chuẩn mực trong việc nghiên cứu về lý thuyết phương trình đạo hàm riêng tuyến tính.
Lars Hörmander | |
---|---|
Hörmander năm 1969 | |
Sinh | Lars Valter Hörmander (1931-01-24)24 tháng 1 năm 1931 Mjällby, Blekinge, Thụy Điển |
Mất | 25 tháng 11 năm 2012(2012-11-25) (81 tuổi) Lund,[1] Thụy Điển |
Quốc tịch | Thụy điển |
Trường lớp | Đại học Lund |
Nổi tiếng vì | Lý thuyết phương trình đạo hàm riêng tuyến tính, toán tử đạo hàm riêng hyperbolic, sự phát triển của toán tử giả vi phân và toán tử tích phân Fourier. |
Giải thưởng | Giải Leroy P. Steele (2006) Giải Wolf (1988) Huy chương Fields (1962) |
Sự nghiệp khoa học | |
Ngành | Toán học |
Nơi công tác | Đại học Stockholm Đại học Stanford Viện Nghiên cứu Cao cấp Princeton Đại học Lund |
Luận án | On the theory of general partial differential operators (1955) |
Người hướng dẫn luận án tiến sĩ | Marcel Riesz Lars Gårding |
Các nghiên cứu sinh nổi tiếng | Germund Dahlquist Nils Dencker |
Hörmander nhận bằng tiến sĩ (Ph.D) năm 1955 tại đại học Lund. Sau đó, ông làm việc tại đại học Stockholm, đại học Stanford và viện Nghiên cứu Cao cấp Princeton. Ông sau đó quay lại đại học Lund và giữ chức giáo sư từ năm 1968 cho đến năm 1996, năm ông nghỉ hưu và nhận danh hiệu giáo sư danh dự.