Khủng hoảng con tin Iran
From Wikipedia, the free encyclopedia
Khủng hoảng con tin Iran là một cuộc xung đột chính trị, ngoại giao giữa Hoa Kỳ và Iran. Trong cuộc khủng hoảng này, hơn 56 nhà ngoại giao và công dân Mỹ đã bị Iran bắt làm con tin suốt 444 ngày kể từ ngày 4 tháng 11 năm 1979 cho đến ngày 20 tháng 1 năm 1981 sau khi một nhóm sinh viên Iran thuộc Muslim Student Followers of the Imam's Line, hỗ trợ Cách mạng Hồi giáo, đã tấn công Đại sứ quán Hoa Kỳ tại Tehran.[3] Cuộc khủng hoảng này giữ kỷ lục là cuộc khủng hoảng con tin dài nhất trong lịch sử.[4]
Khủng hoảng Con tin Iran | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Một phần của Consolidation of the Iranian Revolution | |||||||
Sinh viên Iran tụ tập đông đúc tại Đại sứ quán Mỹ ở Tehran (Ngày 4 tháng 11 năm 1979) | |||||||
| |||||||
Tham chiến | |||||||
People's Mujahedin[1] | Mỹ | ||||||
Chỉ huy và lãnh đạo | |||||||
| Jimmy Carter | ||||||
Thương vong và tổn thất | |||||||
Một công dân Iran và 8 nhân viên Mỹ bị giết trong chiến dịch để giải cứu các con tin. |
Cuộc khủng hoảng đã được các phương tiện truyền thông phương Tây mô tả như là một "sự trả thù lẫn nhau giữa Hoa Kỳ và Iran".[5] Tổng thống Hoa Kỳ Jimmy Carter gọi các con tin là "những nạn nhân của chủ nghĩa khủng bố" và nói: "Hoa Kỳ sẽ không nhân nhượng với cái trò đùa tống tiền của Iran".[6] Tại Iran, cuộc khủng hoảng được nhìn nhận rộng rãi như là một âm mưu chống lại Hoa Kỳ và phương Tây của nước này, bao gồm cả những nỗ lực của Hoa Kỳ và phương Tây nhằm làm suy yếu cuộc Cách mạng Iran và việc họ ủng hộ Shah Iran Mohammad Reza Pahlavi tiếp tục lên nắm quyền lâu dài.
Sau khi bị lật đổ vào năm 1979, Shah Mohammad Reza Pahlavi đã sống lưu vong tại Hoa Kỳ để tiếp tục điều trị bệnh ung thư. Chính phủ Iran yêu cầu ông phải quay trở về nước này để xét xử về các tội ác của ông mà phía Hoa Kỳ cho là "vô căn cứ" trong thời gian ông trị vì nước này. Cụ thể, Pahlavi bị buộc tội chống lại quyền công dân Iran với sự giúp đỡ của cảnh sát mật, SAVAK. Iran cho rằng việc Hoa Kỳ cho phép ông ấy tị nạn tại quốc gia này là đồng lõa trong những hành động tàn bạo trước đó. Còn Hoa Kỳ thì coi việc Iran ép buộc ông Pahlavi trở về nước để xử tử là một tội danh nguy hiểm nhất, vi phạm nghiêm trọng các nguyên tắc của luật pháp quốc tế bao gồm các quyền bất khả xâm phạm dành cho các quan chức ngoại giao.[7][8][9][10]
Cuộc khủng hoảng đã lên đến đỉnh điểm sau khi các cuộc đàm phán ngoại giao thất bại trong việc giải phóng cho các con tin. Tổng thống Hoa Kỳ Jimmy Carter đã ra lệnh cho quân đội Hoa Kỳ cố gắng thực hiện một chiến dịch cứu hộ sử dụng tàu chiến - bao gồm cả USS Nimitz và USS Coral Sea—đang tuần tra vùng biển gần Iran. Vào ngày 24 tháng 4 năm 1980, nỗ lực đánh chiếm, được gọi là Operation Eagle Claw, thất bại, dẫn đến cái chết của 8 lính Mỹ và 1 thường dân Iran, cũng như việc phá hủy của hai trực thăng. Sáu nhà ngoại giao Hoa Kỳ cuối cùng đã thoát ra khỏi nơi giam giữ do một nỗ lực kết hợp giữa Canada và Hoa Kỳ vào ngày 27 tháng 1 năm 1980.
Shah Pahlavi sau đó rời khỏi Hoa Kỳ vào tháng 12 năm 1979 và cuối cùng đã sang tị nạn tại Ai Cập, nơi ông qua đời vì những biến chứng của bệnh ung thư vào ngày 27 tháng 7 năm 1980. Tháng 9 năm 1980, Iraq xâm chiếm Iran, bắt đầu Chiến tranh Iran-Iraq. Sự kiện này đã khiến chính phủ Iran phải ngồi vào bàn đàm phán với Hoa Kỳ, với Algérie làm trung gian. Các con tin đã chính thức được trả tự do và trở về Hoa Kỳ ngay sau khi thỏa ước Algiers được ký, chỉ vài phút sau khi tân Tổng thống Mỹ Ronald Reagan lên nắm quyền.
Cuộc khủng hoảng được coi là một phần quan trọng trong lịch sử quan hệ ngoại giao Hoa Kỳ-Iran[11]. Các nhà phân tích chính trị trích dẫn nó như một nguyên nhân chính dẫn đến việc tổng thống Jimmy Carter thất bại trong cuộc bầu cử tổng thống Mỹ năm 1980.[12] Tại Iran, cuộc khủng hoảng này đã củng cố uy tín và vị thế lãnh tụ của Ayatollah Ruhollah Khomeini và sức mạnh chính trị của các lãnh đạo tôn giáo.[13]. Cuộc khủng hoảng cũng dẫn đến việc Hoa Kỳ áp đặt các lệnh trừng phạt vĩnh viễn lên Iran sau này, đồng thời tuyên bố cắt đứt quan hệ với Iran, làm cho mối quan hệ giữa hai nước càng trở nên xấu đi[14].