José Bonifácio, São Paulo
From Wikipedia, the free encyclopedia
José Bonifácio là một đô thị ở bang São Paulo của Brasil. Đô thị này nằm ở vĩ độ 21º03'10" độ vĩ nam và kinh độ 49º41'18" độ vĩ tây, trên khu vực có độ cao 458 m. Dân số năm 2004 ước tính là 31.314 người. Đô thị này có diện tích 858,6 km².
Thông tin Nhanh Ngày kỉ niệm, Thành lập ...
Município de José Bonifácio | |||||
[[Image:|250px|none|]] | |||||
"" | |||||
| |||||
Hino | |||||
Ngày kỉ niệm | |||||
---|---|---|---|---|---|
Thành lập | Không có thông tin | ||||
Nhân xưng | Không có thông tin | ||||
Khẩu hiệu | |||||
Prefeito(a) | Celso Olimar Calgaro | ||||
Vị trí | |||||
21° 03' 10" S 49° 41' 16" O21° 03' 10" S 49° 41' 16" O | |||||
Bang | Bang São Paulo | ||||
Mesorregião | São José do Rio Preto | ||||
Microrregião | São José do Rio Preto | ||||
Khu vực đô thị | |||||
Các đô thị giáp ranh | Không có thông tin | ||||
Khoảng cách đến thủ phủ | Không có thông tin | ||||
Địa lý | |||||
Diện tích | 858,641 km² | ||||
Dân số | 32.219 Người est. IBGE/2008 [1] | ||||
Mật độ | 37,8 Người/km² | ||||
Cao độ | 458 mét | ||||
Khí hậu | Không có thông tin | ||||
Múi giờ | UTC-3 | ||||
Các chỉ số | |||||
HDI | 0,817 PNUD/2000 | ||||
GDP | R$ 375.555.204,00 IBGE/2003 | ||||
GDP đầu người | R$ 12.216,36 IBGE/2003 |
Đóng