Franc CFP
From Wikipedia, the free encyclopedia
Franc CFP (thường gọi là franc, franc Thái Bình Dương) là đơn vị tiền tệ sử dụng ở các lãnh thổ hải ngoại (collectivités d’outre-mer, hay COM) của Pháp Polynésie thuộc Pháp, Nouvelle-Calédonie và Wallis và Futuna. CFP là chữ viết tắt của Colonies Françaises du Pacifique ("Thuộc địa Pháp tại Thái Bình Dương"). Sau này, ý nghĩa của cụm từ này thay đổi thành Communauté Financière du Pacifique ("Cộng đồng Tài chính Thái Bình Dương") và hiện nay được diễn giải thành Change Franc Pacifique ("Hối đoái franc Thái Bình Dương"). Mã tiền tệ ISO 4217 của franc Thái Bình Dương XPF.
Bài này không có nguồn tham khảo nào. |
Thông tin Nhanh Mã ISO 4217, Ngân hàng trung ương ...
Franc CFP | |
---|---|
franc pacifique(tiếng Pháp) | |
Ngân hàng ₣500 | |
Mã ISO 4217 | XPF |
Ngân hàng trung ương | Institut d’émission d’Outre-Mer (IEOM) |
Website | www |
Sử dụng tại | Polynésie thuộc Pháp New Caledonia Wallis và Futuna |
Lạm phát | 1.1% (Polynesia thuộc Pháp vào năm 2007.), 1.4% (Caledonia vào năm 2000) |
Nguồn | The World Factbook |
Neo vào | 1 000 XPF = 8.38 EUR |
Đơn vị nhỏ hơn | |
1/100 | Trung tâm |
Ký hiệu | CFP |
Tiền kim loại | 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 Francs |
Tiền giấy | 500, 1000, 5000, 10 000 franc CFP |
Đóng