Chỉ số FTSE 100
From Wikipedia, the free encyclopedia
Chỉ số 100 chứng khoán của Financial Times (Financial Times Stock Exchange 100 Index), còn được gọi là chỉ số FTSE 100, FTSE 100, FTSE, hay, một cách không chính thức, "Footsie" /ˈfʊtsi/, là một chỉ số cổ phiếu của 100 công ty có giá trị vốn hóa thị trường lớn nhất niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán London. Nó được xem như thước đo cho sự thịnh vượng của các doanh nghiệp được điều chỉnh bởi luật công ty Vương quốc Anh. Chỉ số này được duy trì bởi Tập đoàn FTSE, một chi nhánh của Tập đoàn giao dịch chứng khoán London.
Thông tin Nhanh Thành lập, Điều hành ...
Chỉ số FTSE 100 | |
---|---|
Giá trị chỉ số FTSE 100 trong giai đoạn 1984 đến 2015 | |
Thành lập | 1984[1] |
Điều hành | FTSE Group[1] |
Giao dịch | LSE[1] |
Số thành phần | 101[1] |
Loại | Vốn lớn |
Vốn thị trường | £1,7 nghìn tỷ (vào tháng 9 năm 2016)[1] |
Phương thức đánh giá | Gia quyền vốn hóa[1] |
Các mục lục liên quan | Danh sách
|
Trang web | www |
Đóng