Cá sấu mũi dài
From Wikipedia, the free encyclopedia
Cá sấu mũi dài (tiếng Anh gọi là cá sấu Johnston Johnston, cá sấu mũi dài hay cá sấu nước ngọt), tên khoa học Crocodylus johnsoni, là một loài cá sấu trong họ Crocodylidae, đặc hữu khu vực miền bắc Úc. Loài này được Krefft mô tả khoa học đầu tiên năm 1873.[3]
Thông tin Nhanh Tình trạng bảo tồn, Phân loại khoa học ...
Cá sấu mũi dài | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Sauropsida |
Bộ (ordo) | Crocodilia |
Họ (familia) | Crocodylidae |
Phân họ (subfamilia) | Crocodylinae |
Chi (genus) | Crocodylus |
Loài (species) | C. johnsoni |
Danh pháp hai phần | |
Crocodylus johnsoni (Krefft, 1873)[2] | |
Bản đồ phân bổ | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Crocodylus johnstoni |
Đóng