Amagiri (tàu khu trục Nhật)
From Wikipedia, the free encyclopedia
Amagiri (tiếng Nhật: 天霧) là một tàu khu trục hạng nhất của Hải quân Đế quốc Nhật Bản, thuộc lớp Fubuki bao gồm hai mươi bốn chiếc, được chế tạo sau khi Chiến tranh Thế giới thứ nhất kết thúc. Khi được đưa vào hoạt động, những con tàu này là những tàu khu trục mạnh mẽ nhất thế giới.[2] Chúng phục vụ như những tàu khu trục hàng đầu trong những năm 1930, và tiếp tục là những vũ khí lợi hại trong cuộc Chiến tranh Thái Bình Dương. Amagiri từng tham gia nhiều hoạt động trong những năm chiến tranh trước khi bị chìm do trúng phải thủy lôi gần Borneo vào ngày 23 tháng 4 năm 1944 trong Chiến tranh Thế giới thứ hai. Chiếc tàu khu trục này trở nên nổi tiếng vì đã húc chìm tàu tuần tra phóng lôi PT-109 được chỉ huy bởi vị Tổng thống Hoa Kỳ tương lai John F. Kennedy.
Tàu khu trục Amagiri vào tháng 11 năm 1930 | |
Lịch sử | |
---|---|
Nhật Bản | |
Tên gọi | Amagiri |
Xưởng đóng tàu | Ishikawajima |
Số hiệu xưởng đóng tàu | Tàu khu trục số 49 |
Đặt lườn | 28 tháng 11 năm 1928 |
Hạ thủy | 27 tháng 2 năm 1930 |
Nhập biên chế | 10 tháng 11 năm 1930 |
Xóa đăng bạ | 10 tháng 6 năm 1944 |
Số phận | Bị chìm do trúng thủy lôi gần Borneo, 23 tháng 4 năm 1944 |
Đặc điểm khái quát | |
Lớp tàu | Lớp tàu khu trục Fubuki[1] |
Trọng tải choán nước |
|
Chiều dài |
|
Sườn ngang | 10,4 m (34 ft 1 in) |
Mớn nước | 3,2 m (10 ft 6 in) |
Động cơ đẩy |
|
Tốc độ | 70 km/h (38 knot) |
Tầm xa | 9.200 km ở tốc độ 26 km/h (5,000 hải lý ở tốc độ 14 knot) |
Thủy thủ đoàn tối đa | 219 |
Vũ khí |
|