Templat:Sejarah Vietnam/Perubahan nama geografitemplat Wikimedia / From Wikipedia, the free encyclopedia Sejarah Vietnam(pergantian nama geografi) 2879–2524 SM Xích Quỷ 2524–208 SM Văn Lang 207–179 SM Âu Lạc 204–111 SM Nam Việt 111 SM – 40 M Giao Chỉ 40–43 Lĩnh Nam 43–299 Giao Chỉ 299–544 Giao Châu 544–602 Vạn Xuân 602–679 Giao Châu 679–757 An Nam 757–766 Trấn Nam 766–866 An Nam 866–967 Tĩnh Hải quân 968–1054 Đại Cồ Việt 1054–1400 Đại Việt 1400–1407 Đại Ngu 1407–1427 Giao Chỉ 1428–1804 Đại Việt 1804–1839 Việt Nam 1839–1945 Đại Nam 1887–1945 Indochina (Tonkin,Annam, Cochinchina) dari 1945 Việt Nam Templat utama {{Sejarah Vietnam}} lbs
Sejarah Vietnam(pergantian nama geografi) 2879–2524 SM Xích Quỷ 2524–208 SM Văn Lang 207–179 SM Âu Lạc 204–111 SM Nam Việt 111 SM – 40 M Giao Chỉ 40–43 Lĩnh Nam 43–299 Giao Chỉ 299–544 Giao Châu 544–602 Vạn Xuân 602–679 Giao Châu 679–757 An Nam 757–766 Trấn Nam 766–866 An Nam 866–967 Tĩnh Hải quân 968–1054 Đại Cồ Việt 1054–1400 Đại Việt 1400–1407 Đại Ngu 1407–1427 Giao Chỉ 1428–1804 Đại Việt 1804–1839 Việt Nam 1839–1945 Đại Nam 1887–1945 Indochina (Tonkin,Annam, Cochinchina) dari 1945 Việt Nam Templat utama {{Sejarah Vietnam}} lbs