|
|
6th President of Vietnam |
कार्यकाल 27 June 2006 – 25 July 2011 |
प्रधान मंत्री |
Nguyễn Tấn Dũng |
उपराष्ट्रपति |
Trương Mỹ Hoa Nguyễn Thị Doan |
पूर्व अधिकारी |
Trần Đức Lương |
उत्तराधिकारी |
Trương Tấn Sang |
Chairman of the Council for National Defense and Security |
कार्यकाल 27 June 2006 – 25 July 2011 |
डिप्टी |
Nguyễn Tấn Dũng |
पूर्व अधिकारी |
Trần Đức Lương |
उत्तराधिकारी |
Trương Tấn Sang |
Secretary of the Ho Chi Minh City Party Committee |
कार्यकाल January 2000 – 27 June 2006 |
पूर्व अधिकारी |
Trương Tấn Sang |
उत्तराधिकारी |
Lê Thanh Hải |
Head of the Central Mass Mobilization Commission |
कार्यकाल December 1997 – January 2000 |
पूर्व अधिकारी |
Phan Minh Tánh |
उत्तराधिकारी |
Trương Quang Được |
|
जन्म |
8 अक्टूबर 1942 (1942-10-08) (आयु 81) Bến Cát, Binh Duong, French Indochina |
राजनैतिक पार्टी |
Communist Party of Vietnam |
जीवन संगी |
Trần Thị Kim Chi |
विद्या अर्जन |
Ho Chi Minh City University of Science |